Trong tiếng Anh, trạng từ (adverb) là một phần không thể thiếu để tạo nên câu hoàn chỉnh và cấu trúc ngữ pháp chính xác. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc sử dụng và đặt trạng từ đúng vị trí trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về vị trí và chức năng của trạng từ trong tiếng Anh.
1. Vị trí của trạng từ trong câu
Trong tiếng Anh, trạng từ có thể đặt ở rất nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào loại trạng từ đó. Dưới đây là một số vị trí chính mà trạng từ có thể đặt trong câu:
a. Trạng từ đứng trước động từ
Trạng từ có thể đặt trước động từ để chỉ thời gian, tần suất, mức độ... Ví dụ:
- She always (tần suất) arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
- He occasionally (tần suất) drinks coffee. (Anh ấy thỉnh thoảng uống cà phê.)
- I completely (mức độ) forgot about our meeting. (Tôi đã hoàn toàn quên cuộc hẹn của chúng ta.)
b. Trạng từ đứng sau động từ
Trạng từ cũng có thể đặt sau động từ để bổ sung thêm thông tin về thời gian, địa điểm... Ví dụ:
- She went to the store yesterday (thời gian) to buy some groceries. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng hôm qua để mua vài thứ tạp hóa.)
- He looked at me suspiciously (cách thức) when I asked him the question. (Anh ấy nhìn tôi với sự nghi ngờ khi tôi hỏi anh ấy câu hỏi.)
c. Trạng từ đứng trước tính từ hoặc trạng từ
Trạng từ cũng có thể đặt trước tính từ hoặc trạng từ để bổ sung thêm thông tin về mức độ, độ cao, độ sâu... Ví dụ:
- The movie was extremely (mức độ) boring. (Bộ phim rất chán.)
- He walked slowly (tốc độ) down the street. (Anh ấy đi bộ chậm trên phố.)
- The water was surprisingly (bất ngờ) cold. (Nước lạnh bất ngờ.)
2. Chức năng của trạng từ trong câu
Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ, độ cao, độ sâu... và giúp câu trở nên rõ ràng và trọn vẹn hơn. Chúng ta có thể sử dụng trạng từ để:
a. Bổ sung thông tin về thời gian
Trạng từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin về thời gian. Ví dụ:
- I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
- They arrived late for the meeting. (Họ đã đến muộn cho cuộc họp.)
b. Bổ sung thông tin về địa điểm
Trạng từ cũng có thể được sử dụng để bổ sung thông tin về địa điểm. Ví dụ:
- She lives nearby. (Cô ấy sống gần đây.)
- They went upstairs to the bedroom. (Họ đi lên tầng trên đến phòng ngủ.)
c. Bổ sung thông tin về tần suất
Trạng từ cũng được sử dụng để bổ sung thông tin về tần suất. Ví dụ:
- He always takes the bus to work. (Anh ấy luôn đi xe bus đến nơi làm việc.)
- I rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
d. Bổ sung thông tin về mức độ
Trạng từ cũng được sử dụng để bổ sung thông tin về mức độ. Ví dụ:
- She completely forgot about the appointment. (Cô ấy đã hoàn toàn quên cuộc hẹn.)
- He slightly injured his ankle. (Anh ấy bị thương nhẹ ở mắt cá chân.)
e. Bổ sung thông tin về độ cao và độ sâu
Trạng từ cũng được sử dụng để bổ sung thông tin về độ cao và độ sâu. Ví dụ:
- The airplane flew high in the sky. (Máy bay bay cao trên bầu trời.)
- She dived deep into the ocean. (Cô ấy lặn sâu xuống đại dương.)
Kết luận
Trong tiếng Anh, trạng từ là một phần không thể thiếu để tạo nên câu hoàn chỉnh và chính xác. Vị trí và chức năng của trạng từ phụ thuộc vào loại trạng từ đó. Chúng ta cần phải nắm vững cách sử dụng trạng từ đúng vị trí trong câu để tránh gây ra sự hiểu nhầm và sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp.
Tham khảo thêm về trạng từ: https://prep.vn/blog/ngu-phap-trang-tu-trong-tieng-anh/